Có 2 kết quả:

自譴 zì qiǎn ㄗˋ ㄑㄧㄢˇ自谴 zì qiǎn ㄗˋ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blame oneself
(2) self-recrimination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to blame oneself
(2) self-recrimination

Bình luận 0